Từ điển Trần Văn Chánh
駪 - sân
【駪駪】sân sân [shenshen] (văn) Đông đảo, nhiều.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
駪 - sân
Ngựa chạy thành bầy — Đông đảo. Như chữ Sân 詵. Cũng nói: Sân sân.